Biến tần Yaskawa A1000 đa năng:
Biến tần yaskawa A1000 xuất xứ Nhật Bản là dòng biến tần ĐA NĂNG, cách lắp đặt và cài đặt tham số đơn giản, cung cấp luật điều khiển cơ bản cho động cơ không đồng bộ 3 pha rotor lồng sóc có dải công suất từ 0.4->630 kw.
Là biến tần duy nhất tại Nhật Bản đạt chuẩn quốc tế về an toàn môi trường.
Biến tần Yaskawa A1000 với ứng dụng:
+ Tải thường: Bơm, Quạt gió, HVAC
+ Tải nặng : Cần trục, cẩu trục, băng chuyền, máy nén khí, sản xuất bao bì, máy tạo sợi...
MODEL biến tần yaskawa A1000:
Model |
Nguồn cấp |
Công suất |
Tải thường |
Tải nặng |
CIMR-AT2A0004 |
3 phase |
200V |
0.75 kW |
0.4 kW |
CIMR-AT2A0006 |
3 phase |
200V |
1.1 kW |
0.75 kW |
CIMR-AT2A0008 |
3 phase |
200V |
1.5 kW |
1.1 kW |
CIMR-AT2A0010 |
3 phase |
200V |
2.2 kW |
1.5 kW |
CIMR-AT2A0012 |
3 phase |
200V |
3.0 kW |
2.2 kW |
CIMR-AT2A0021 |
3 phase |
200V |
5.5 kW |
3.7 kW |
CIMR-AT2A0030 |
3 phase |
200V |
7.5 kW |
5.5 kW |
CIMR-AT2A0040 |
3 phase |
200V |
11 kW |
7.5 kW |
CIMR-AT2A0056 |
3 phase |
200V |
15 kW |
11 kW |
CIMR-AT2A0069 |
3 phase |
200V |
18.5 kW |
15 kW |
CIMR-AT2A0081 |
3 phase |
200V |
22 kW |
18.5 kW |
CIMR-AT2A0110 |
3 phase |
200V |
30 kW |
22 kW |
CIMR-AT2A0138 |
3 phase |
200V |
37 kW |
30 kW |
CIMR-AT2A0169 |
3 phase |
200V |
45 kW |
37 kW |
CIMR-AT2A0211 |
3 phase |
200V |
55 kW |
45 kW |
CIMR-AT2A0250 |
3 phase |
200V |
75 kW |
55 kW |
CIMR-AT2A0312 |
3 phase |
200V |
90 kW |
75 kW |
CIMR-AT2A0360 |
3 phase |
200V |
110 kW |
90 kW |
CIMR-AT2A0415 |
3 phase |
200V |
|
110 kW |
|
CIMR-AT4A0002 |
3 phase |
400V |
0.75 kW |
0.4 kW |
CIMR-AT4A0004 |
3 phase |
400V |
1.5 kW |
0.75 kW |
CIMR-AT4A0005 |
3 phase |
400V |
2.2 kW |
1.5 kW |
CIMR-AT4A0007 |
3 phase |
400V |
3.0 kW |
2.2 kW |
CIMR-AT4A0009 |
3 phase |
400V |
3.7 kW |
3.0 kW |
CIMR-AT4A0011 |
3 phase |
400V |
5.5 kW |
3.7 kW |
CIMR-AT4A0018 |
3 phase |
400V |
7.5 kW |
5.5 kW |
CIMR-AT4A0023 |
3 phase |
400V |
11 kW |
7.5 kW |
CIMR-AT4A0031 |
3 phase |
400V |
15 kW |
11 kW |
CIMR-AT4A0038 |
3 phase |
400V |
18.5 kW |
15 kW |
CIMR-AT4A0044 |
3 phase |
400V |
22 kW |
18.5 kW |
CIMR-AT4A0058 |
3 phase |
400V |
30 kW |
22 kW |
CIMR-AT4A0072 |
3 phase |
400V |
37 kW |
30 kW |
CIMR-AT4A0088 |
3 phase |
400V |
45 kW |
37 kW |
CIMR-AT4A0103 |
3 phase |
400V |
55 kW |
45 kW |
CIMR-AT4A0139 |
3 phase |
400V |
75 kW |
55 kW |
CIMR-AT4A0165 |
3 phase |
400V |
90 kW |
75 kW |
CIMR-AT4A0208 |
3 phase |
400V |
110 kW |
90 kW |
CIMR-AT4A0250 |
3 phase |
400V |
132 kW |
110 kW |
CIMR-AT4A0296 |
3 phase |
400V |
160 kW |
132 kW |
CIMR-AT4A0362 |
3 phase |
400V |
185 kW |
160 kW |
CIMR-AT4A0414 |
3 phase |
400V |
220 kW |
185 kW |
CIMR-AT4A0515 |
3 phase |
400V |
250 kW |
220 kW |
CIMR-AT4A0675 |
3 phase |
400V |
355 kW |
315 kW |
CIMR-AT4A0930 |
3 phase |
400V |
500 kW |
450 kW |
CIMR-AT4A1200 |
3 phase |
400V |
630 kW |
560 kW |
Thông số kỹ thuật:
+ Nguồn cấp:
- 3 phase 200V: 0.4 - 110 kW.
- 3 Phase 400V: 0.4 - 630 kW.
+ Tần số: 0 - 400 Hz (*1000 Hz: Option).
+ Khả năng quá tải: 120% trong vòng 60s với tải thường (ND), 150% trong vòng 60s với tải nặng (HD).
+ Phương pháp điều khiển động cơ :
- Điều khiển V/f cho động cơ IM (V/f control for Industion Motors).
- Điều khiển V/f vòng kín với card phản hồi tín hiệu encoder (V/f control with PG speed feedback).
- Vector vòng hở (Open lood vector control).
- Vector vòng kín (Closed lood vector control).
- Vector vòng hở với động cơ PM (Open lood vector control for PM).
- Vector vòng kín với động cơ PM (Closed lood vector control for PM).
+ Hãm một chiều cho toàn dải công suất ,tích hợp mạch điều khiển hãm động năng đến biến tần 30kW